两只老虎 (兩隻老虎) – N/A – N/A
Tone
Đánh giá
-
Chia 2 dòng
-
Hợp âm đơn giản
-
Sửa lỗi #, b lộn xộn
-
Hiện hợp âm
-
Hiện lời
tone [D]
Phiên bản chữ giản thể:
两 [A] 只老 [D] 虎
两 [A] 只老 [D] 虎
跑得 [A] 快
[D] 跑得 [A] 快
一只没有 [D] 耳朵
[A] 一只没有 [D] 尾巴
真奇怪
真奇 [D] 怪。
Phiên bản chữ phồn thể:
兩 [A] 隻老 [D] 虎
兩 [A] 隻老 [D] 虎
跑得 [A] 快
[D] 跑得 [A] 快
一隻沒有 [D] 耳朵
[A] 一隻沒有 [D] 尾巴
真奇怪
真奇 [D] 怪。
Vũ Hà
18/10/2017
64
Lượt xem
0
Yêu thích
0
Bình luận
5/5
Đánh giá
Phiên bản
Bình luận
Theo dõi
Xin hãy đăng nhập để bình luận
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận